Thông tin chung
Điện năng yêu cầu: DC 19.5V
Điện năng tiêu thụ: 69W
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ: 0.5W
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ: 729 x 465 x 141 mm
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ: 729 x 433 x 64 (15.8) mm
Trọng lượng có kệ: 7.9kg
Trọng lượng không có kệ: 6.9kg
Model
Kích thước màn hình: Màn hình 42-inch (106.7cm), theo tỷ lệ 16:9
Hệ TV: 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M
Hệ màu: PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43
Tín hiệu Video: 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only)
Xuất xứ: Malaysia
Hình ảnh
Độ phân giải: Full HD
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số: DVB-T2
Xử lý hình ảnh: X-Reality™ PRO
Công nghệ đèn nền: LED
Motionflow™: Motionflow™ XR 200 Hz
Công nghệ kiểm soát màn hình: Frame Dimming
Live Colour™ (màu sắc sống động): Có
Màu sắc sâu thẳm: Có
Công nghệ hình ảnh thông minh: Có
Giảm nhiễu MPEG thông minh: Có
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG: Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE): Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™: Có
Góc nhìn: 178° (Phải/Trái), 89° (Lên/Xuống)
Chế độ màn hình: TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default
Chế độ hình ảnh: Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive: Có
Bộ lọc lược 3D: Có
Âm thanh
Chế độ âm thanh: Standard,Rạp hát, thể thao, âm nhạc, trò chơi, âm thanh nén
Loại loa: Bass Reflex Speaker
S-Master: Có
Âm thanh S-Force: Giả lập âm thanh vòm S-Force
Dolby®: Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse
Âm thanh Stereo: NICAM, A2
Công suất âm thanh: 8W+8W
Cấu hình loa: 2 ch, toàn dải (30 x 60mm)x2
Các ngõ cắm
HDMI™ / ngõ vào âm thanh: 4 (1 bên hông/ 3 bên dưới)
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI: 1 (phía sau)
USB 2.0: 2 cổng (Bên hông TIVI)
Kết nối Ethernet: 1 (phía sau)
Ngõ video composite: 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr): 1 (phía sau/Hybrid)
Ngõ ăngten RF: 1 (bên dưới)
Cổng vào âm thanh: 2 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh KTS: 1 (phía sau)
Ngõ ra âm thanh: 1 (bên hông/ dạngHybrid w/HP)
Ngõ ra tai nghe: 1 (bên hông/ chung với ngõ ra âm thanh Audio Out)
Những tính năng khác
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync: Có
Phát qua USB: MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW)
DLNA MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO
Quick Start: Có
Picture Frame Mode: Có
Scene Select: Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Animation
Mã khóa: Có
Hẹn giờ Tắt: Có
Hẹn giờ Tắt/Mở: Có
Teletext: Có
PAP (hình và hình): PAP (tùy biến)
Ngôn Ngữ OSD: Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu
TV Guide On Screen / EPG: Có
Tính năng bảo vệ môi trường
Điều khiển đèn nền Dynamic: Có
Cảm biến ánh sáng: Có
Chế độ tắt đèn nền: Có
Chế độ tiết kiệm điện năng: Có
Tính năng kết nối
One-flick entertainment: Có
Social Viewing: Yes(Tweet only)
Chia sẻ hình ảnh: Có
Chế độ bóng đá sống động: Có
One-Touch Mirroring: Có
Screen Mirroring: Có
MHL (Mobile High-Definition Link): Có
TV Sideview: Có
Kết nối Wi-fi: Có
Kết nối Wi-fi trực tiếp: Có
Skype™ Ready: Có
Phụ kiện kèm theo
Điều khiển từ xa: RM-GD032
Pin: R03 x 2
Sony Entertainment
Internet Video: Có
Facebook và Twitter: Twitter